Kết quả Flora Tallinn II vs Harju JK Laagri, 16h30 ngày 10/08
Kết quả Flora Tallinn II vs Harju JK Laagri
Đối đầu Flora Tallinn II vs Harju JK Laagri
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202416:30
-
Flora Tallinn II 31Harju JK Laagri 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.11-0.75
0.66O 4
0.86U 4
0.901
4.00X
4.202
1.60Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.80O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flora Tallinn II vs Harju JK Laagri
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 22
-
Flora Tallinn II vs Harju JK Laagri: Diễn biến chính
-
17'Lukas Roland1-0
-
21'1-1Kristjan Kriis
-
54'Sander Alamaa1-1
-
59'1-2Ander Joosep Kose
-
73'1-3Karel Eerme
-
74'Maksim Kalimullin1-3
-
77'Remo Valdmets1-3
-
82'1-3Daniil Rudenko
-
90'1-3Marten Kelement
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Flora Tallinn II vs Harju JK Laagri: Số liệu thống kê
-
Flora Tallinn IIHarju JK Laagri
-
4Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
90Pha tấn công74
-
-
57Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
2 | Harju JK Laagri | 30 | 16 | 12 | 2 | 89 | 39 | 50 | 60 | T B T H H B |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 30 | 14 | 10 | 6 | 58 | 34 | 24 | 52 | H T T B H T |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff