Kết quả Flora Tallinn II vs Tabasalu Charma, 18h00 ngày 16/06
Kết quả Flora Tallinn II vs Tabasalu Charma
Đối đầu Flora Tallinn II vs Tabasalu Charma
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202418:00
-
Flora Tallinn II 14Tabasalu Charma 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.81+1.75
0.97O 3.75
0.82U 3.75
0.961
1.40X
4.332
5.75Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
0.95O 1.75
1.01U 1.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flora Tallinn II vs Tabasalu Charma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 15
-
Flora Tallinn II vs Tabasalu Charma: Diễn biến chính
-
38'Gregor Roivassepp1-0
-
41'1-0Frank Annion
-
42'Tristan Pajo2-0
-
51'Sander Alamaa3-0
-
58'3-0Art Anepaio
-
58'Sander Tovstik3-0
-
64'3-0Marten Subka
-
77'3-0Amor Orgusaar
-
90'Lukas Roland4-0
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Flora Tallinn II vs Tabasalu Charma: Số liệu thống kê
-
Flora Tallinn IITabasalu Charma
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
13Sút ra ngoài9
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
121Pha tấn công57
-
-
76Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff