Kết quả Flora Tallinn II vs Viimsi MRJK, 22h59 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 7

  • Flora Tallinn II vs Viimsi MRJK: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Rasmus Laidvee
  • 36'
    Remo Valdmets
    0-0
  • 38'
    0-0
    Markus Allast
  • 43'
    0-1
    goal Oskar Magi
  • 51'
    0-2
    goal Nevil Krimm
  • 52'
    Sander Tovstik
    0-2
  • 59'
    0-3
    goal Gregor Lehtmets
  • 61'
    0-3
    Johann Kore
  • 65'
    Mark Kukk
    0-3
  • 83'
    Tristan Pajo goal 
    1-3
  • BXH Hạng 2 Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Flora Tallinn II vs Viimsi MRJK: Số liệu thống kê

  • Flora Tallinn II
    Viimsi MRJK
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng 2 Estonia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Harju JK Laagri 31 17 12 2 93 40 53 63 B T H H B T
2 Viimsi MRJK 30 18 8 4 64 33 31 62 T T B H T T
3 Flora Tallinn II 30 18 6 6 82 42 40 60 T H T T T H
4 JK Welco Elekter 31 14 10 7 59 38 21 52 T T B H T B
5 Tallinna FC Levadia B 30 13 4 13 52 53 -1 43 B T T T B T
6 Tallinna FC Ararat TTU 29 12 6 11 58 46 12 42 B B B B T H
7 Elva 30 9 9 12 41 56 -15 36 H T T T B B
8 JK Tallinna Kalev II 29 7 8 14 53 73 -20 29 B T H B H T
9 Paide Linnameeskond B 30 5 2 23 34 100 -66 17 B B B B H B
10 Tabasalu Charma 30 3 3 24 27 82 -55 12 B B B B B B

Upgrade Play-offs Championship Playoff