Kết quả Harju JK Laagri vs JK Tallinna Kalev II, 19h00 ngày 13/07
Kết quả Harju JK Laagri vs JK Tallinna Kalev II
Đối đầu Harju JK Laagri vs JK Tallinna Kalev II
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/07/202419:00
-
Harju JK Laagri 1 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
0.90O 4
0.85U 4
0.951
1.17X
6.502
10.00Hiệp 1-0.75
1.03+0.75
0.78O 1.75
1.00U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harju JK Laagri vs JK Tallinna Kalev II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 18
-
Harju JK Laagri vs JK Tallinna Kalev II: Diễn biến chính
-
9'Karel Eerme1-0
-
27'1-1Onni Suutari
-
38'Andreas Kaevats1-1
-
44'Sander Must1-1
-
52'Marten Kelement2-1
-
53'2-2Onni Suutari
-
70'2-3Kenlou Laasner
-
71'2-3Rico Palu
-
87'2-3Aron Kirt
-
90'Karel Eerme3-3
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Harju JK Laagri vs JK Tallinna Kalev II: Số liệu thống kê
-
Harju JK LaagriJK Tallinna Kalev II
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
102Pha tấn công94
-
-
71Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
2 | Harju JK Laagri | 30 | 16 | 12 | 2 | 89 | 39 | 50 | 60 | T B T H H B |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 30 | 14 | 10 | 6 | 58 | 34 | 24 | 52 | H T T B H T |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff