Kết quả Harju JK Laagri vs JK Welco Elekter, 19h00 ngày 17/08
Kết quả Harju JK Laagri vs JK Welco Elekter
Đối đầu Harju JK Laagri vs JK Welco Elekter
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202419:00
-
Harju JK Laagri 41JK Welco Elekter 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.90O 3.5
0.95U 3.5
0.851
1.35X
4.602
5.80Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.91O 1.5
1.00U 1.5
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harju JK Laagri vs JK Welco Elekter
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 23
-
Harju JK Laagri vs JK Welco Elekter: Diễn biến chính
-
5'Karel Eerme1-0
-
22'Daniil Rudenko1-0
-
22'Martin Jose1-0
-
44'Reinhard Reimaa1-0
-
48'1-0Tauno Tekko
-
60'1-0
-
71'1-0Erki Mottus
-
80'1-0Rasmus Kala
-
86'Sten Marten Viira1-0
-
87'1-1Romet Salu
-
90'1-1Tauno Saareleht
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Harju JK Laagri vs JK Welco Elekter: Số liệu thống kê
-
Harju JK LaagriJK Welco Elekter
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
104Pha tấn công92
-
-
73Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 31 | 17 | 12 | 2 | 93 | 40 | 53 | 63 | B T H H B T |
2 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 31 | 14 | 10 | 7 | 59 | 38 | 21 | 52 | T T B H T B |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff