Kết quả Harju JK Laagri vs Tallinna FC Levadia B, 22h00 ngày 17/05
Kết quả Harju JK Laagri vs Tallinna FC Levadia B
Đối đầu Harju JK Laagri vs Tallinna FC Levadia B
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/05/202422:00
-
Harju JK Laagri 54Tallinna FC Levadia B 6 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.00O 3.25
0.80U 3.25
1.001
1.50X
4.802
4.00Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.98O 1.25
0.93U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harju JK Laagri vs Tallinna FC Levadia B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 11
-
Harju JK Laagri vs Tallinna FC Levadia B: Diễn biến chính
-
7'Karel Eerme1-0
-
17'Andres Jarve1-0
-
30'1-1Henri Kablik
-
32'Marten Kelement2-1
-
37'2-1Maksim Gussev Goal Disallowed
-
39'2-1Hubert Liiv
-
41'2-1Aleksander Filatov
-
42'Kristjan Kriis3-1
-
45'3-2Nikita Grankin
-
50'3-2Artur Sakarias
-
64'Jako Kariste3-2
-
65'Sander Must3-2
-
70'Sten Marten Viira3-2
-
72'Marten Kelement3-2
-
73'3-2Aleksander Filatov
-
78'3-2Aleksei Tsernjakov
-
90'Kirill Aleksandr Antonov4-2
-
90'4-2Jevgeni Tsernjakov
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Harju JK Laagri vs Tallinna FC Levadia B: Số liệu thống kê
-
Harju JK LaagriTallinna FC Levadia B
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
85Pha tấn công88
-
-
58Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
2 | Harju JK Laagri | 30 | 16 | 12 | 2 | 89 | 39 | 50 | 60 | T B T H H B |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 30 | 14 | 10 | 6 | 58 | 34 | 24 | 52 | H T T B H T |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff