Kết quả Harju JK Laagri vs Tallinna FC Levadia B, 19h00 ngày 24/08
Kết quả Harju JK Laagri vs Tallinna FC Levadia B
Đối đầu Harju JK Laagri vs Tallinna FC Levadia B
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202419:00
-
Harju JK Laagri 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 3.5
0.80U 3.5
0.831
1.19X
5.802
7.20Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harju JK Laagri vs Tallinna FC Levadia B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 25
-
Harju JK Laagri vs Tallinna FC Levadia B: Diễn biến chính
-
11'0-0Romeo Aan
-
31'Karel Eerme1-0
-
32'1-0Henri Kablik
-
45'Kirill Aleksandr Antonov1-0
-
54'1-0
-
63'Kristjan Kriis2-0
-
72'2-0
-
81'Ander Joosep Kose3-0
-
89'Kristjan Kriis4-0
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Harju JK Laagri vs Tallinna FC Levadia B: Số liệu thống kê
-
Harju JK LaagriTallinna FC Levadia B
-
6Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
93Pha tấn công74
-
-
61Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 29 | 16 | 12 | 1 | 86 | 35 | 51 | 60 | T T B T H H |
2 | Flora Tallinn II | 29 | 18 | 5 | 6 | 81 | 41 | 40 | 59 | T T H T T T |
3 | Viimsi MRJK | 29 | 17 | 8 | 4 | 63 | 33 | 30 | 59 | T T T B H T |
4 | JK Welco Elekter | 29 | 13 | 10 | 6 | 57 | 34 | 23 | 49 | T H T T B H |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 28 | 12 | 5 | 11 | 57 | 45 | 12 | 41 | B B B B B T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 29 | 12 | 4 | 13 | 48 | 50 | -2 | 40 | B B T T T B |
7 | Elva | 29 | 9 | 9 | 11 | 41 | 55 | -14 | 36 | T H T T T B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 28 | 6 | 8 | 14 | 49 | 71 | -22 | 26 | T B T H B H |
9 | Paide Linnameeskond B | 29 | 5 | 2 | 22 | 34 | 99 | -65 | 17 | B B B B B H |
10 | Tabasalu Charma | 29 | 3 | 3 | 23 | 25 | 78 | -53 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff