Kết quả JK Tallinna Kalev II vs JK Welco Elekter, 23h00 ngày 18/10
Kết quả JK Tallinna Kalev II vs JK Welco Elekter
Đối đầu JK Tallinna Kalev II vs JK Welco Elekter
Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202423:00
-
JK Welco Elekter 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.82-0.75
0.98O 3.5
0.90U 3.5
0.901
4.00X
4.002
1.65Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 1.5
1.02U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Tallinna Kalev II vs JK Welco Elekter
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 32
-
JK Tallinna Kalev II vs JK Welco Elekter: Diễn biến chính
-
9'Ramon Smirnov1-0
-
19'Ramon Smirnov2-0
-
32'Rasmus Talu3-0
-
41'Raiko Ilves3-0
-
45'3-1Erki Mottus
-
55'Christopher Kukk3-1
-
62'Rasmus Talu3-1
-
68'3-2Erki Mottus
-
75'Kenlou Laasner4-2
-
80'4-2Andreas Valk
-
90'Rico Palu4-2
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Tallinna Kalev II vs JK Welco Elekter: Số liệu thống kê
-
JK Tallinna Kalev IIJK Welco Elekter
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
69Pha tấn công73
-
-
44Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff