Kết quả JK Tallinna Kalev II vs Tabasalu Charma, 16h30 ngày 28/09
Kết quả JK Tallinna Kalev II vs Tabasalu Charma
Đối đầu JK Tallinna Kalev II vs Tabasalu Charma
Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202416:30
-
Tabasalu Charma 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.93O 4
0.95U 4
0.851
1.50X
4.502
4.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1.5
0.78U 1.5
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Tallinna Kalev II vs Tabasalu Charma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 30
-
JK Tallinna Kalev II vs Tabasalu Charma: Diễn biến chính
-
3'Kenlou Laasner1-0
-
31'1-0Sander Salei
-
37'Rasmus Talu2-0
-
56'2-1Markus Vaherna
-
61'2-2Art Anepaio
-
65'Raiko Ilves2-2
-
67'2-2Marten Subka
-
73'Rico Palu3-2
-
76'Raiko Ilves4-2
-
82'Mikk Siitam4-2
-
90'4-2Mark Toompuu
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Tallinna Kalev II vs Tabasalu Charma: Số liệu thống kê
-
JK Tallinna Kalev IITabasalu Charma
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
140Pha tấn công116
-
-
77Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff