Kết quả JK Welco Elekter vs Harju JK Laagri, 23h30 ngày 04/10
Kết quả JK Welco Elekter vs Harju JK Laagri
Đối đầu JK Welco Elekter vs Harju JK Laagri
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/10/202423:30
-
JK Welco Elekter 2 11Harju JK Laagri 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.76O 3.25
0.88U 3.25
0.881
4.20X
4.202
1.55Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
0.96O 1.25
0.68U 1.25
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Welco Elekter vs Harju JK Laagri
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 31
-
JK Welco Elekter vs Harju JK Laagri: Diễn biến chính
-
12'0-1Ander Sikk
-
16'Agarmaa M.0-1
-
21'0-2Andre Songisepp(OW)
-
36'0-2Andreas Kaevats
-
47'0-2Martin Jose
-
55'Ander Vool0-2
-
65'Erki Mottus1-2
-
70'Mark Mugra1-2
-
80'1-3Kristjan Kriis
-
90'1-4Daniil Rudenko
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Welco Elekter vs Harju JK Laagri: Số liệu thống kê
-
JK Welco ElekterHarju JK Laagri
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
106Pha tấn công98
-
-
50Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff