Kết quả JK Welco Elekter vs JK Tallinna Kalev II, 16h30 ngày 29/06
Kết quả JK Welco Elekter vs JK Tallinna Kalev II
Đối đầu JK Welco Elekter vs JK Tallinna Kalev II
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.03+1.25
0.78O 3
1.00U 3
0.801
1.35X
4.602
6.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Welco Elekter vs JK Tallinna Kalev II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 16
-
JK Welco Elekter vs JK Tallinna Kalev II: Diễn biến chính
-
20'0-1Kenlou Laasner
-
45'Richard Reesar1-1
-
46'Mark Mugra2-1
-
53'Mark Mugra3-1
-
56'Richard Reesar4-1
-
71'4-2Kenlou Laasner
-
76'Miikal Roos5-2
-
87'5-2Rico Ernits
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Welco Elekter vs JK Tallinna Kalev II: Số liệu thống kê
-
JK Welco ElekterJK Tallinna Kalev II
-
8Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút15
-
-
11Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
91Pha tấn công84
-
-
59Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
2 | Harju JK Laagri | 30 | 16 | 12 | 2 | 89 | 39 | 50 | 60 | T B T H H B |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 30 | 14 | 10 | 6 | 58 | 34 | 24 | 52 | H T T B H T |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff