Kết quả JK Welco Elekter vs Paide Linnameeskond B, 16h30 ngày 19/05
Kết quả JK Welco Elekter vs Paide Linnameeskond B
Đối đầu JK Welco Elekter vs Paide Linnameeskond B
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.83+2.5
0.93O 3.5
0.86U 3.5
0.901
1.03X
9.002
34.00Hiệp 1-1
0.70+1
1.02O 1.5
0.88U 1.5
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Welco Elekter vs Paide Linnameeskond B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 11
-
JK Welco Elekter vs Paide Linnameeskond B: Diễn biến chính
-
32'Marko Magi1-0
-
49'1-0Kert Kiik
-
59'1-1Matrix Einer
-
73'1-1Jander Poolma
-
84'Ander Vool2-1
-
89'2-1Robin Kane
-
90'2-1Ngu Enyang
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Welco Elekter vs Paide Linnameeskond B: Số liệu thống kê
-
JK Welco ElekterPaide Linnameeskond B
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
113Pha tấn công100
-
-
55Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
2 | Harju JK Laagri | 30 | 16 | 12 | 2 | 89 | 39 | 50 | 60 | T B T H H B |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 30 | 14 | 10 | 6 | 58 | 34 | 24 | 52 | H T T B H T |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff