Kết quả Kohtla Jarve JK Jarve vs Tallinna JK Legion, 20h00 ngày 29/10
Kết quả Kohtla Jarve JK Jarve vs Tallinna JK Legion
Đối đầu Kohtla Jarve JK Jarve vs Tallinna JK Legion
Phong độ Kohtla Jarve JK Jarve gần đây
Phong độ Tallinna JK Legion gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202320:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.83O 3.25
0.83U 3.25
0.981
2.45X
3.602
2.30Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kohtla Jarve JK Jarve vs Tallinna JK Legion
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia 2023 » vòng 33
-
Kohtla Jarve JK Jarve vs Tallinna JK Legion: Diễn biến chính
-
15'0-0Samborskyi D.
-
20'0-1Samborskyi D.
-
21'Pavlov K.1-1
-
23'1-1Leonid Arhipov
-
50'Butenko A.2-1
-
64'2-2Eensalu M.
-
74'2-2
-
81'2-3Balta A.
-
83'2-4Sorokin I.
-
86'2-4Istsenko V.
-
88'Velikanov V.2-4
-
90'Mitsuk G.3-4
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Kohtla Jarve JK Jarve vs Tallinna JK Legion: Số liệu thống kê
-
Kohtla Jarve JK JarveTallinna JK Legion
-
13Phạt góc2
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
11Sút trúng cầu môn10
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
68Pha tấn công47
-
-
44Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff