Kết quả Paide Linnameeskond B vs Flora Tallinn II, 19h00 ngày 17/08
Kết quả Paide Linnameeskond B vs Flora Tallinn II
Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Flora Tallinn II
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202419:00
-
Flora Tallinn II 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.10-1.75
0.70O 4.5
0.98U 4.5
0.831
11.00X
7.502
1.17Hiệp 1+0.75
1.00-0.75
0.80O 1.75
0.78U 1.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paide Linnameeskond B vs Flora Tallinn II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 23
-
Paide Linnameeskond B vs Flora Tallinn II: Diễn biến chính
-
13'0-1Maksim Kalimullin
-
35'Jaan Kuuse1-1
-
40'1-2Maksim Kalimullin
-
49'Herol Riiberg2-2
-
50'2-2Remo Valdmets
-
55'Kristofer Piht2-2
-
66'Herol Riiberg2-2
-
67'2-2Maksim Kalimullin
-
78'2-3Andero Kaares
-
81'2-4Maksim Kalimullin
-
90'Kevin Karp2-4
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Paide Linnameeskond B vs Flora Tallinn II: Số liệu thống kê
-
Paide Linnameeskond BFlora Tallinn II
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút20
-
-
9Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
69Pha tấn công75
-
-
57Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 31 | 17 | 12 | 2 | 93 | 40 | 53 | 63 | B T H H B T |
2 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 31 | 14 | 10 | 7 | 59 | 38 | 21 | 52 | T T B H T B |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff