Kết quả Paide Linnameeskond B vs Harju JK Laagri, 16h30 ngày 15/09
Kết quả Paide Linnameeskond B vs Harju JK Laagri
Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Harju JK Laagri
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202416:30
-
Harju JK Laagri 26Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.90-2
0.90O 3.75
0.93U 3.75
0.881
8.00X
5.752
1.25Hiệp 1+0.75
0.98-0.75
0.83O 1.5
0.88U 1.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paide Linnameeskond B vs Harju JK Laagri
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 27
-
Paide Linnameeskond B vs Harju JK Laagri: Diễn biến chính
-
3'0-0Martin Jose
-
19'Sander Soo0-0
-
29'0-0Jako Kariste
-
35'0-1Daniil Rudenko
-
39'0-2Jako Kariste
-
44'0-3Daniil Rudenko
-
44'Kanne K.0-3
-
64'Kaspar-Markus Reivik0-3
-
65'0-4Steven Kangur
-
67'0-5Ander Joosep Kose
-
88'0-6Ander Sikk
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Paide Linnameeskond B vs Harju JK Laagri: Số liệu thống kê
-
Paide Linnameeskond BHarju JK Laagri
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút30
-
-
4Sút trúng cầu môn15
-
-
4Sút ra ngoài15
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
57Pha tấn công101
-
-
31Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff