Kết quả Paide Linnameeskond B vs Harju JK Laagri, 16h30 ngày 05/05
Kết quả Paide Linnameeskond B vs Harju JK Laagri
Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Harju JK Laagri
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.5
0.84-2.5
0.92O 3.5
0.84U 3.5
0.921
17.00X
8.502
1.09Hiệp 1+1
0.98-1
0.80O 1.5
0.87U 1.5
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paide Linnameeskond B vs Harju JK Laagri
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 9
-
Paide Linnameeskond B vs Harju JK Laagri: Diễn biến chính
-
4'0-1
Kristjan Kriis
-
27'Ngu Enyang1-1
-
38'1-2
Kristjan Kriis
-
41'1-3
Kristjan Kriis
-
43'Ngu Enyang2-3
-
48'2-4
Karel Eerme
-
65'2-5
Karel Eerme
-
70'2-6
Kristjan Kriis
-
72'Sander Soo2-6
-
74'2-7
Karel Eerme
-
83'Matrix Einer2-7
-
83'2-7Sten Marten Viira
-
88'2-7Ander Sikk
-
90'2-8
Reinhard Reimaa
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Paide Linnameeskond B vs Harju JK Laagri: Số liệu thống kê
-
Paide Linnameeskond BHarju JK Laagri
-
3Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút30
-
-
2Sút trúng cầu môn14
-
-
1Sút ra ngoài16
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
59Pha tấn công95
-
-
26Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 16 | 10 | 6 | 0 | 48 | 17 | 31 | 36 | T T H H T H |
2 | Tallinna FC Ararat TTU | 16 | 9 | 4 | 3 | 39 | 23 | 16 | 31 | T T T T H H |
3 | Flora Tallinn II | 15 | 9 | 3 | 3 | 41 | 19 | 22 | 30 | H T H T T T |
4 | Viimsi MRJK | 15 | 8 | 5 | 2 | 34 | 17 | 17 | 29 | B T T H T T |
5 | JK Welco Elekter | 16 | 8 | 5 | 3 | 31 | 15 | 16 | 29 | T H T H H T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 15 | 7 | 2 | 6 | 31 | 25 | 6 | 23 | B H T B T B |
7 | Elva | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 35 | -18 | 14 | B B B H B T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 38 | -17 | 9 | B T B B B B |
9 | Tabasalu Charma | 16 | 2 | 2 | 12 | 14 | 38 | -24 | 8 | B B B T B B |
10 | Paide Linnameeskond B | 16 | 2 | 1 | 13 | 13 | 62 | -49 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff