Kết quả Paide Linnameeskond B vs Kohtla Jarve JK Jarve, 16h30 ngày 01/10
Kết quả Paide Linnameeskond B vs Kohtla Jarve JK Jarve
Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Kohtla Jarve JK Jarve
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Phong độ Kohtla Jarve JK Jarve gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/10/202316:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.95O 4.25
0.90U 4.25
0.901
1.45X
5.002
4.33Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.90O 1.75
0.88U 1.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paide Linnameeskond B vs Kohtla Jarve JK Jarve
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Estonia 2023 » vòng 30
-
Paide Linnameeskond B vs Kohtla Jarve JK Jarve: Diễn biến chính
-
7'0-1Velikanov V.
-
19'0-2Raivo Saar
-
20'0-2Miskov M.
-
49'0-3Orlov M.
-
53'0-3Jean Wadjonre
-
61'0-3Paulo Vitor
-
72'Siim Aer1-3
-
84'Kevin Metso1-3
-
87'Kevin Karp1-3
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Paide Linnameeskond B vs Kohtla Jarve JK Jarve: Số liệu thống kê
-
Paide Linnameeskond BKohtla Jarve JK Jarve
-
6Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
89Pha tấn công104
-
-
55Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
2 | Harju JK Laagri | 30 | 16 | 12 | 2 | 89 | 39 | 50 | 60 | T B T H H B |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 30 | 14 | 10 | 6 | 58 | 34 | 24 | 52 | H T T B H T |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff