Kết quả Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma, 00h00 ngày 05/11
Kết quả Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma
Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202400:00
-
Tabasalu Charma 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.72+1.25
1.04O 4.25
0.86U 4.25
0.901
1.36X
5.252
5.75Hiệp 1-0.5
0.69+0.5
1.07O 1.75
0.69U 1.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 35
-
Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma: Diễn biến chính
-
13'0-1Markus Vaherna
-
15'Kevin Karp0-1
-
24'Mouhamed Gueye1-1
-
30'Mouhamed Gueye2-1
-
32'Matrix Einer2-1
-
55'2-2Sigvard Suppi
-
66'Jaan Kuuse3-2
-
73'3-3Frank Annion
-
83'3-3Sigvard Suppi
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma: Số liệu thống kê
-
Paide Linnameeskond BTabasalu Charma
-
3Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
97Pha tấn công96
-
-
52Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff