Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Elva, 20h00 ngày 10/08
Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Elva
Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Elva
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
Phong độ Elva gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202420:00
-
Elva 54Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.85+1.75
0.95O 3.5
0.65U 3.5
1.101
1.20X
5.002
7.80Hiệp 1-0.75
0.95+0.75
0.85O 1.5
0.90U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Ararat TTU vs Elva
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 22
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Elva: Diễn biến chính
-
7'0-0Kaarel Tinn
-
12'Kirill Nesterov1-0
-
21'Vladislav Tsurilkin2-0
-
22'2-1Jasper Reilson
-
36'2-2Kristo Poldsaar
-
37'Kirill Nesterov3-2
-
49'3-2Erik Ilves
-
61'3-2Peeter Alev
-
66'3-2Ruuben Jaagant
-
67'Vladislav Tsurilkin3-2
-
70'3-2Henri Harm
-
84'3-3Henri Harm
-
88'Maksim Tserezov3-3
-
89'3-4Devid Lehter
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Elva: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Ararat TTUElva
-
4Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
89Pha tấn công59
-
-
58Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 31 | 17 | 12 | 2 | 93 | 40 | 53 | 63 | B T H H B T |
2 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 31 | 14 | 10 | 7 | 59 | 38 | 21 | 52 | T T B H T B |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff