Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs JK Tallinna Kalev II, 20h00 ngày 27/07
Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs JK Tallinna Kalev II
Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs JK Tallinna Kalev II
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.83+1.5
0.98O 4
0.93U 4
0.881
1.40X
4.602
5.00Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
1.03O 1.75
1.03U 1.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Ararat TTU vs JK Tallinna Kalev II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 20
-
Tallinna FC Ararat TTU vs JK Tallinna Kalev II: Diễn biến chính
-
26'Maksim Tserezov0-0
-
27'0-1Kenlou Laasner
-
39'0-2Joosep Poder
-
57'Viktor Plotnikov1-2
-
60'1-2Aron Kirt
-
90'1-2Enriko Kajari
-
90'Maksim Tserezov2-2
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Ararat TTU vs JK Tallinna Kalev II: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Ararat TTUJK Tallinna Kalev II
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
119Pha tấn công105
-
-
79Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
2 | Harju JK Laagri | 30 | 16 | 12 | 2 | 89 | 39 | 50 | 60 | T B T H H B |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 30 | 14 | 10 | 6 | 58 | 34 | 24 | 52 | H T T B H T |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff