Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs JK Welco Elekter, 00h00 ngày 15/06
Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs JK Welco Elekter
Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs JK Welco Elekter
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202400:00
-
JK Welco Elekter 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.94O 3.5
0.95U 3.5
0.831
1.83X
3.802
3.10Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.77O 1.5
0.96U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Ararat TTU vs JK Welco Elekter
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 15
-
Tallinna FC Ararat TTU vs JK Welco Elekter: Diễn biến chính
-
16'0-1Tristan Saupold
-
64'Igor Ussatsov0-1
-
69'Mikhail Dzemesjuk0-1
-
80'0-1Rasmus Kala
-
81'Kirill Nesterov1-1
-
90'Artur Timoska1-1
-
90'Albert Taar1-1
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Ararat TTU vs JK Welco Elekter: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Ararat TTUJK Welco Elekter
-
3Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
69Pha tấn công65
-
-
49Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
2 | Harju JK Laagri | 30 | 16 | 12 | 2 | 89 | 39 | 50 | 60 | T B T H H B |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 30 | 14 | 10 | 6 | 58 | 34 | 24 | 52 | H T T B H T |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff