Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Paide Linnameeskond B, 20h00 ngày 20/07
Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Paide Linnameeskond B
Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Paide Linnameeskond B
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.70+1.75
1.10O 4.5
0.98U 4.5
0.831
1.03X
11.002
21.00Hiệp 1-0.75
0.80+0.75
1.00O 1.75
0.80U 1.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Ararat TTU vs Paide Linnameeskond B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 19
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Paide Linnameeskond B: Diễn biến chính
-
3'Vladimir Istsenko1-0
-
25'Viktor Plotnikov2-0
-
28'Kirill Nesterov3-0
-
39'3-0Jaan Kuuse
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Paide Linnameeskond B: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Ararat TTUPaide Linnameeskond B
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
36Pha tấn công44
-
-
28Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
2 | Harju JK Laagri | 30 | 16 | 12 | 2 | 89 | 39 | 50 | 60 | T B T H H B |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 30 | 14 | 10 | 6 | 58 | 34 | 24 | 52 | H T T B H T |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff