Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Paide Linnameeskond B, 16h30 ngày 26/05
Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Paide Linnameeskond B
Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Paide Linnameeskond B
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
1.00+2.25
0.80O 3.75
0.83U 3.75
0.981
1.13X
7.002
13.00Hiệp 1-1
0.75+1
1.01O 2
1.01U 2
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Ararat TTU vs Paide Linnameeskond B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 12
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Paide Linnameeskond B: Diễn biến chính
-
5'Kirill Nesterov1-0
-
22'1-1
Simon Usar
-
28'Vladislav Tsurilkin2-1
-
40'Aleksandr Volkov3-1
-
45'Kirill Nesterov4-1
-
60'Aleksandr Volkov5-1
-
70'Alan Mones6-1
-
83'Aleksandr Volkov7-1
-
87'Kirill Nesterov8-1
-
90'Vladislav Tsurilkin8-1
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Paide Linnameeskond B: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Ararat TTUPaide Linnameeskond B
-
7Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
33Tổng cú sút9
-
-
21Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
78Pha tấn công54
-
-
57Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 16 | 10 | 6 | 0 | 48 | 17 | 31 | 36 | T T H H T H |
2 | Tallinna FC Ararat TTU | 16 | 9 | 4 | 3 | 39 | 23 | 16 | 31 | T T T T H H |
3 | Flora Tallinn II | 15 | 9 | 3 | 3 | 41 | 19 | 22 | 30 | H T H T T T |
4 | Viimsi MRJK | 15 | 8 | 5 | 2 | 34 | 17 | 17 | 29 | B T T H T T |
5 | JK Welco Elekter | 16 | 8 | 5 | 3 | 31 | 15 | 16 | 29 | T H T H H T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 15 | 7 | 2 | 6 | 31 | 25 | 6 | 23 | B H T B T B |
7 | Elva | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 35 | -18 | 14 | B B B H B T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 38 | -17 | 9 | B T B B B B |
9 | Tabasalu Charma | 16 | 2 | 2 | 12 | 14 | 38 | -24 | 8 | B B B T B B |
10 | Paide Linnameeskond B | 16 | 2 | 1 | 13 | 13 | 62 | -49 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff