Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Tallinna FC Levadia B, 16h30 ngày 15/09
Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Tallinna FC Levadia B
Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Tallinna FC Levadia B
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.98O 2.5
0.61U 2.5
1.201
2.00X
3.602
3.00Hiệp 1+0
0.80-0
0.96O 1.5
1.03U 1.5
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Ararat TTU vs Tallinna FC Levadia B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 27
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Tallinna FC Levadia B: Diễn biến chính
-
37'Matvei Jekimov0-0
-
50'0-0Artur Sibul
-
53'Vladimir Istsenko0-0
-
64'Kirill Nesterov1-0
-
76'1-0Hubert Liiv
-
79'1-1Henri Kablik
-
88'1-1Alex Dunits
-
90'1-2Hubert Liiv
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Tallinna FC Levadia B: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Ararat TTUTallinna FC Levadia B
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
72Pha tấn công85
-
-
57Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff