Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Viimsi MRJK, 00h30 ngày 25/10
Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Viimsi MRJK
Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Viimsi MRJK
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202400:30
-
Tallinna FC Ararat TTU 4 10Viimsi MRJK 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
0.90O 2.75
0.90U 2.75
0.801
3.60X
3.202
1.85Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.80O 1
0.65U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Ararat TTU vs Viimsi MRJK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 33
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Viimsi MRJK: Diễn biến chính
-
45'Igor Ussatsov0-0
-
63'0-1Johann Kore
-
69'Maksim Tserezov0-1
-
78'0-1Martin Jalle
-
80'Aleksandr Volkov0-1
-
87'0-1
-
90'0-1
-
90'0-1
-
90'0-1Rasmus Laidvee
-
90'0-1Ken-Marten Tammeveski
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Viimsi MRJK: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Ararat TTUViimsi MRJK
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
79Pha tấn công94
-
-
34Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff