Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Viimsi MRJK, 20h00 ngày 06/07
Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Viimsi MRJK
Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Viimsi MRJK
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/07/202420:00
-
Viimsi MRJK 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.76O 3
0.83U 3
0.931
2.20X
3.602
2.63Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.06O 1.25
0.85U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Ararat TTU vs Viimsi MRJK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 17
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Viimsi MRJK: Diễn biến chính
-
45'0-1Gregor Lehtmets
-
79'0-1Joonas Luts
-
81'0-2Gregor Lehtmets
-
86'0-2Oscar Ollik
-
88'Vladimir Istsenko0-2
-
90'0-2Rasmus Lode
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Viimsi MRJK: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Ararat TTUViimsi MRJK
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
2Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
68Pha tấn công113
-
-
57Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
2 | Harju JK Laagri | 30 | 16 | 12 | 2 | 89 | 39 | 50 | 60 | T B T H H B |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 30 | 14 | 10 | 6 | 58 | 34 | 24 | 52 | H T T B H T |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff