Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Harju JK Laagri, 16h30 ngày 28/09
Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Harju JK Laagri
Đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Harju JK Laagri
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202416:30
-
Harju JK Laagri 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.81-1.75
0.89O 4
0.80U 4
0.901
9.00X
6.002
1.17Hiệp 1+0.5
0.70-0.5
1.11O 2.25
0.88U 2.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Levadia B vs Harju JK Laagri
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 30
-
Tallinna FC Levadia B vs Harju JK Laagri: Diễn biến chính
-
6'Henri Kablik1-0
-
29'Maksim Gussev2-0
-
31'2-0Andres Jarve
-
50'George Kroon3-0
-
57'3-1Daniil Rudenko
-
64'Hubert Liiv3-1
-
64'3-2Kristjan Kriis
-
79'Maksim Gussev4-2
-
80'Artur Sibul4-2
-
81'4-3Karmo Einmann
-
88'Aleksander Filatov4-3
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Levadia B vs Harju JK Laagri: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Levadia BHarju JK Laagri
-
5Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
88Pha tấn công93
-
-
47Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff