Kết quả Tallinna FC Levadia B vs JK Welco Elekter, 22h00 ngày 19/09
Kết quả Tallinna FC Levadia B vs JK Welco Elekter
Đối đầu Tallinna FC Levadia B vs JK Welco Elekter
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202422:00
-
Tallinna FC Levadia B 4 11JK Welco Elekter 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.93O 3.25
0.95U 3.25
0.851
2.60X
3.502
2.25Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
0.90O 1.25
0.74U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Levadia B vs JK Welco Elekter
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 28
-
Tallinna FC Levadia B vs JK Welco Elekter: Diễn biến chính
-
42'Reino Urlih0-0
-
43'Henri Kablik0-0
-
52'Jens Pihkva0-0
-
67'0-0Tristan Hoffmann
-
83'Romeo Aan0-0
-
86'0-0Tristan Hoffmann
-
86'Reino Urlih0-0
-
90'Houd Boukhelkhal1-0
-
90'1-0Agarmaa M.
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Levadia B vs JK Welco Elekter: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Levadia BJK Welco Elekter
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
1Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài5
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
60Pha tấn công77
-
-
26Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 31 | 17 | 12 | 2 | 93 | 40 | 53 | 63 | B T H H B T |
2 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 31 | 14 | 10 | 7 | 59 | 38 | 21 | 52 | T T B H T B |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff