Kết quả Tallinna JK Legion vs Kohtla Jarve JK Jarve, 19h00 ngày 16/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Estonia 2023 » vòng 27

  • Tallinna JK Legion vs Kohtla Jarve JK Jarve: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Raivo Saar
  • 40'
    0-0
    Butenko A.
  • 43'
    Aleksandr Volodin
    0-0
  • 45'
    0-0
    Orlov M.
  • 62'
    Borissov A.
    0-0
  • 85'
    Ruus D. goal 
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Velikanov V.
  • BXH Hạng 2 Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Tallinna JK Legion vs Kohtla Jarve JK Jarve: Số liệu thống kê

  • Tallinna JK Legion
    Kohtla Jarve JK Jarve
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    17
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    107
  •  
     

BXH Hạng 2 Estonia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Harju JK Laagri 36 22 12 2 110 42 68 78 T T T T T T
2 Viimsi MRJK 36 22 9 5 75 42 33 75 T T T H B T
3 Flora Tallinn II 36 20 6 10 96 55 41 66 T B B B T B
4 JK Welco Elekter 36 16 12 8 70 44 26 60 B B T H H T
5 Tallinna FC Ararat TTU 36 15 8 13 67 54 13 53 T T B B H H
6 Tallinna FC Levadia B 36 13 5 18 60 71 -11 44 B B H B B B
7 JK Tallinna Kalev II 36 11 9 16 72 87 -15 42 B T T H T T
8 Elva 36 10 11 15 47 62 -15 41 B T H H B B
9 Paide Linnameeskond B 36 7 4 25 47 121 -74 25 T B B T H H
10 Tabasalu Charma 36 4 4 28 35 101 -66 16 B B B T H B

Upgrade Play-offs Championship Playoff