Kết quả Tallinna JK Legion vs Kohtla Jarve JK Jarve, 19h00 ngày 16/09
Kết quả Tallinna JK Legion vs Kohtla Jarve JK Jarve
Đối đầu Tallinna JK Legion vs Kohtla Jarve JK Jarve
Phong độ Tallinna JK Legion gần đây
Phong độ Kohtla Jarve JK Jarve gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/09/202319:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
1.00O 4
0.95U 4
0.851
1.44X
4.502
5.25Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.83O 1.5
0.78U 1.5
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna JK Legion vs Kohtla Jarve JK Jarve
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia 2023 » vòng 27
-
Tallinna JK Legion vs Kohtla Jarve JK Jarve: Diễn biến chính
-
12'0-0Raivo Saar
-
40'0-0Butenko A.
-
43'Aleksandr Volodin0-0
-
45'0-0Orlov M.
-
62'Borissov A.0-0
-
85'Ruus D.1-0
-
90'1-1Velikanov V.
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna JK Legion vs Kohtla Jarve JK Jarve: Số liệu thống kê
-
Tallinna JK LegionKohtla Jarve JK Jarve
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút22
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài17
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
72Pha tấn công112
-
-
51Tấn công nguy hiểm107
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff