Kết quả Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II, 16h30 ngày 19/05
Kết quả Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II
Đối đầu Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202416:30
-
Viimsi MRJK 72Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
0.92O 3
0.86U 3
0.901
1.70X
3.702
3.75Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
0.95O 1.25
0.90U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 11
-
Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II: Diễn biến chính
-
6'Aleksander Ojamets0-0
-
38'Gregor Lehtmets0-0
-
41'0-1Tristan Pajo
-
50'Joel Lorougnon0-1
-
53'0-2Gregor Roivassepp
-
63'Gregor Lehtmets1-2
-
64'Oskar Magi2-2
-
74'Karl Magi2-2
-
75'Robert Laidvee2-2
-
81'2-3Tristan Pajo
-
86'2-4Oscar Pihela
-
89'Martin Jalle2-4
-
90'Joonas Luts2-4
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II: Số liệu thống kê
-
Viimsi MRJKFlora Tallinn II
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
7Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
78Pha tấn công80
-
-
63Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
2 | Harju JK Laagri | 30 | 16 | 12 | 2 | 89 | 39 | 50 | 60 | T B T H H B |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 30 | 14 | 10 | 6 | 58 | 34 | 24 | 52 | H T T B H T |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff