Kết quả Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II, 23h00 ngày 19/10
Kết quả Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II
Đối đầu Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202423:00
-
Viimsi MRJK 63Flora Tallinn II 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.5
0.55U 2.5
1.301
2.10X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.78-0
1.03OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 32
-
Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II: Diễn biến chính
-
9'Nevil Krimm1-0
-
39'Johann Kore1-0
-
40'Karl Kaljuvere1-0
-
52'1-0Mark Kukk
-
53'1-1Maksim Kalimullin
-
64'Gregor Lehtmets2-1
-
65'Joonas Luts2-1
-
76'Joel Lorougnon2-1
-
82'2-2Maksim Kalimullin
-
85'Rasmus Laidvee2-2
-
90'2-2Silver Rebane
-
90'2-2Silver Rebane
-
90'Johannes Theodor Kollist2-2
-
90'2-2Oscar Pihela
-
90'Johann Kore3-2
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Viimsi MRJK vs Flora Tallinn II: Số liệu thống kê
-
Viimsi MRJKFlora Tallinn II
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
7Pha tấn công7
-
-
2Tấn công nguy hiểm2
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff