Kết quả Viimsi MRJK vs Harju JK Laagri, 16h30 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 14

  • Viimsi MRJK vs Harju JK Laagri: Diễn biến chính

  • 7'
    Andreas Kaevats(OW)
    1-0
  • 35'
    1-1
    goal Andreas Kaevats
  • 46'
    Nevil Krimm goal 
    2-1
  • 51'
    Mihkel Jurimae
    2-1
  • 70'
    Joel Lorougnon
    2-1
  • 71'
    2-1
    Reinhard Reimaa
  • 80'
    Rasmus Laidvee
    2-1
  • 87'
    2-1
    Jako Kariste
  • 90'
    2-2
    goal Karel Eerme
  • 90'
    2-2
    Ander Sikk
  • BXH Hạng 2 Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Viimsi MRJK vs Harju JK Laagri: Số liệu thống kê

  • Viimsi MRJK
    Harju JK Laagri
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Hạng 2 Estonia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viimsi MRJK 30 18 8 4 64 33 31 62 T T B H T T
2 Harju JK Laagri 30 16 12 2 89 39 50 60 T B T H H B
3 Flora Tallinn II 30 18 6 6 82 42 40 60 T H T T T H
4 JK Welco Elekter 30 14 10 6 58 34 24 52 H T T B H T
5 Tallinna FC Levadia B 30 13 4 13 52 53 -1 43 B T T T B T
6 Tallinna FC Ararat TTU 29 12 6 11 58 46 12 42 B B B B T H
7 Elva 30 9 9 12 41 56 -15 36 H T T T B B
8 JK Tallinna Kalev II 29 7 8 14 53 73 -20 29 B T H B H T
9 Paide Linnameeskond B 30 5 2 23 34 100 -66 17 B B B B H B
10 Tabasalu Charma 30 3 3 24 27 82 -55 12 B B B B B B

Upgrade Play-offs Championship Playoff