Kết quả Viimsi MRJK vs JK Tallinna Kalev II, 18h00 ngày 16/06
Kết quả Viimsi MRJK vs JK Tallinna Kalev II
Đối đầu Viimsi MRJK vs JK Tallinna Kalev II
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202418:00
-
Viimsi MRJK 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.93+2
0.88O 3.75
0.88U 3.75
0.931
1.36X
4.602
6.00Hiệp 1-1
0.96+1
0.80O 1.5
0.86U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viimsi MRJK vs JK Tallinna Kalev II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 15
-
Viimsi MRJK vs JK Tallinna Kalev II: Diễn biến chính
-
16'Joel Lorougnon1-0
-
18'Joel Lorougnon2-0
-
58'Joel Lorougnon2-0
-
59'Gregor Lehtmets3-0
-
62'3-0Gregor Sandre
-
64'3-0Rico Palu
-
82'3-1Marten Tamme
-
84'3-1Christopher Kukk
-
90'Oskar Magi3-1
-
90'Karl Magi3-1
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Viimsi MRJK vs JK Tallinna Kalev II: Số liệu thống kê
-
Viimsi MRJKJK Tallinna Kalev II
-
5Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
118Pha tấn công101
-
-
45Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff