Đối đầu Elva vs Harju JK Laagri, 19h00 ngày 31/8
Kết quả Elva vs Harju JK Laagri
Đối đầu Elva vs Harju JK Laagri
Phong độ Elva gần đây
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: Elva vs Harju JK Laagri
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Elva vs Harju JK Laagri trước đây
-
06/07/2024Elva0 - 0Harju JK Laagri0 - 0D
-
27/04/2024Harju JK Laagri5 - 0Elva2 - 0L
-
01/10/2022Harju JK Laagri1 - 0Elva0 - 0L
-
01/08/2022Elva4 - 3Harju JK Laagri2 - 1W
-
28/05/2022Harju JK Laagri4 - 2Elva2 - 2L
-
19/03/2022Elva2 - 0Harju JK Laagri1 - 0W
-
22/01/2023Elva1 - 1Harju JK Laagri1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Elva vs Harju JK Laagri
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Harju JK Laagri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Harju JK Laagri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 6 | 2 | 1 | 3 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Harju JK Laagri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elva (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Elva (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elva thắng
Bại: là số trận Elva thua
Thắng: là số trận Elva thắng
Bại: là số trận Elva thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Elva và Harju JK Laagri trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 25 | 15 | 10 | 0 | 76 | 30 | 46 | 55 | T T T H T T |
2 | Viimsi MRJK | 25 | 15 | 7 | 3 | 60 | 29 | 31 | 52 | H T T T T T |
3 | Flora Tallinn II | 25 | 15 | 4 | 6 | 70 | 38 | 32 | 49 | T T B T T T |
4 | JK Welco Elekter | 25 | 11 | 9 | 5 | 48 | 31 | 17 | 42 | T B B H T H |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 25 | 11 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 38 | H B B B B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 25 | 9 | 4 | 12 | 43 | 47 | -4 | 31 | H B T B B B |
7 | Elva | 25 | 6 | 9 | 10 | 32 | 48 | -16 | 27 | B T T B T H |
8 | JK Tallinna Kalev II | 25 | 6 | 6 | 13 | 45 | 64 | -19 | 24 | H B T T B T |
9 | Paide Linnameeskond B | 25 | 5 | 1 | 19 | 28 | 85 | -57 | 16 | B T B B B B |
10 | Tabasalu Charma | 25 | 3 | 3 | 19 | 22 | 64 | -42 | 12 | B B B T B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: