Đối đầu Tabasalu Charma vs Elva, 21h00 ngày 20/10
Kết quả Tabasalu Charma vs Elva
Đối đầu Tabasalu Charma vs Elva
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Phong độ Elva gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: Tabasalu Charma vs Elva
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Elva trước đây
-
15/09/2024Elva3 - 1Tabasalu Charma1 - 0L
-
13/07/2024Tabasalu Charma2 - 2Elva1 - 0D
-
21/04/2024Elva3 - 1Tabasalu Charma2 - 0L
-
29/10/2023Elva3 - 0Tabasalu Charma3 - 0L
-
08/07/2023Tabasalu Charma4 - 0Elva3 - 0W
-
21/05/2023Elva2 - 3Tabasalu Charma0 - 1W
-
27/04/2023Tabasalu Charma1 - 0Elva0 - 0W
-
03/02/2024Elva1 - 4Tabasalu Charma1 - 1W
-
07/11/2019Elva2 - 0Tabasalu Charma0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tabasalu Charma vs Elva
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Elva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Elva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 7 | 3 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Elva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tabasalu Charma (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Tabasalu Charma (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tabasalu Charma thắng
Bại: là số trận Tabasalu Charma thua
Thắng: là số trận Tabasalu Charma thắng
Bại: là số trận Tabasalu Charma thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tabasalu Charma và Elva trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 31 | 19 | 8 | 4 | 66 | 34 | 32 | 65 | T B H T T T |
2 | Harju JK Laagri | 31 | 17 | 12 | 2 | 93 | 40 | 53 | 63 | B T H H B T |
3 | Flora Tallinn II | 31 | 19 | 6 | 6 | 88 | 43 | 45 | 63 | H T T T H T |
4 | JK Welco Elekter | 32 | 14 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 52 | T B H T B B |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 31 | 14 | 6 | 11 | 61 | 46 | 15 | 48 | B B T H T T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 31 | 13 | 4 | 14 | 53 | 58 | -5 | 43 | T T T B T B |
7 | Elva | 31 | 9 | 9 | 13 | 41 | 57 | -16 | 36 | T T T B B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 33 | 9 | 8 | 16 | 65 | 84 | -19 | 35 | H T B B T T |
9 | Paide Linnameeskond B | 32 | 6 | 2 | 24 | 40 | 108 | -68 | 20 | B B H B T B |
10 | Tabasalu Charma | 31 | 3 | 3 | 25 | 28 | 84 | -56 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: