Đối đầu Elva vs Tallinna FC Levadia B, 19h00 ngày 03/8
Kết quả Elva vs Tallinna FC Levadia B
Đối đầu Elva vs Tallinna FC Levadia B
Phong độ Elva gần đây
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: Elva vs Tallinna FC Levadia B
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Elva vs Tallinna FC Levadia B trước đây
-
15/06/2024Elva2 - 3Tallinna FC Levadia B2 - 2L
-
17/03/2024Tallinna FC Levadia B3 - 0Elva2 - 0L
-
24/09/2023Elva0 - 0Tallinna FC Levadia B0 - 0D
-
22/07/2023Tallinna FC Levadia B3 - 0Elva0 - 0L
-
04/06/2023Elva1 - 2Tallinna FC Levadia B1 - 0L
-
14/03/2023Tallinna FC Levadia B5 - 1Elva3 - 0L
-
13/11/2022Elva3 - 1Tallinna FC Levadia B1 - 1W
-
13/08/2022Tallinna FC Levadia B1 - 1Elva0 - 0D
-
08/05/2022Tallinna FC Levadia B3 - 1Elva1 - 0L
-
04/03/2022Elva3 - 4Tallinna FC Levadia B2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Elva vs Tallinna FC Levadia B
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Tallinna FC Levadia B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Tallinna FC Levadia B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Tallinna FC Levadia B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elva (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Elva (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elva thắng
Bại: là số trận Elva thua
Thắng: là số trận Elva thắng
Bại: là số trận Elva thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Elva và Tallinna FC Levadia B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 20 | 11 | 9 | 0 | 60 | 25 | 35 | 42 | T H H H H T |
2 | Tallinna FC Ararat TTU | 20 | 11 | 5 | 4 | 48 | 27 | 21 | 38 | H H B T T H |
3 | Flora Tallinn II | 20 | 11 | 4 | 5 | 52 | 29 | 23 | 37 | T H B T B T |
4 | JK Welco Elekter | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 21 | 19 | 37 | H T H T H T |
5 | Viimsi MRJK | 20 | 10 | 7 | 3 | 45 | 27 | 18 | 37 | T T T B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 20 | 8 | 4 | 8 | 40 | 33 | 7 | 28 | B T B B H H |
7 | Elva | 20 | 3 | 8 | 9 | 22 | 42 | -20 | 17 | B T H H H B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 20 | 3 | 6 | 11 | 34 | 51 | -17 | 15 | B B H H T H |
9 | Paide Linnameeskond B | 20 | 4 | 1 | 15 | 22 | 71 | -49 | 13 | B B T T B B |
10 | Tabasalu Charma | 20 | 2 | 3 | 15 | 18 | 55 | -37 | 9 | B B B H B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: