Đối đầu Viimsi MRJK vs Elva, 16h30 ngày 17/8
Kết quả Viimsi MRJK vs Elva
Đối đầu Viimsi MRJK vs Elva
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
Phong độ Elva gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: Viimsi MRJK vs Elva
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viimsi MRJK vs Elva trước đây
-
26/05/2024Elva0 - 2Viimsi MRJK0 - 1W
-
14/04/2024Viimsi MRJK1 - 1Elva1 - 0D
-
02/10/2023Viimsi MRJK4 - 0Elva1 - 0W
-
02/09/2023Elva0 - 1Viimsi MRJK0 - 1W
-
01/05/2023Elva1 - 3Viimsi MRJK0 - 2W
-
20/03/2023Viimsi MRJK2 - 0Elva1 - 0W
-
24/10/2022Viimsi MRJK4 - 1Elva2 - 1W
-
04/09/2022Elva2 - 1Viimsi MRJK1 - 0L
-
16/05/2022Elva1 - 0Viimsi MRJK1 - 0L
-
17/04/2022Viimsi MRJK8 - 1Elva3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Viimsi MRJK vs Elva
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi MRJK vs Elva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi MRJK vs Elva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi MRJK vs Elva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viimsi MRJK (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Viimsi MRJK (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viimsi MRJK thắng
Bại: là số trận Viimsi MRJK thua
Thắng: là số trận Viimsi MRJK thắng
Bại: là số trận Viimsi MRJK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viimsi MRJK và Elva trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 22 | 13 | 9 | 0 | 65 | 27 | 38 | 48 | H H H T T T |
2 | Viimsi MRJK | 22 | 12 | 7 | 3 | 54 | 28 | 26 | 43 | T B H H T T |
3 | Flora Tallinn II | 22 | 12 | 4 | 6 | 58 | 35 | 23 | 40 | B T B T T B |
4 | Tallinna FC Ararat TTU | 22 | 11 | 5 | 6 | 52 | 33 | 19 | 38 | B T T H B B |
5 | JK Welco Elekter | 22 | 10 | 7 | 5 | 44 | 29 | 15 | 37 | H T H T B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 22 | 9 | 4 | 9 | 42 | 36 | 6 | 31 | B B H H B T |
7 | Elva | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 45 | -17 | 23 | H H H B T T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 22 | 4 | 6 | 12 | 37 | 57 | -20 | 18 | H H T H B T |
9 | Paide Linnameeskond B | 22 | 5 | 1 | 16 | 25 | 75 | -50 | 16 | T T B B T B |
10 | Tabasalu Charma | 22 | 2 | 3 | 17 | 20 | 60 | -40 | 9 | B H B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: