Đối đầu Paide Linnameeskond vs FC Flora Tallinn, 18h30 ngày 20/10
Kết quả Paide Linnameeskond vs FC Flora Tallinn
Đối đầu Paide Linnameeskond vs FC Flora Tallinn
Phong độ Paide Linnameeskond gần đây
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây
VĐQG Estonia 2024: Paide Linnameeskond vs FC Flora Tallinn
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond vs FC Flora Tallinn trước đây
-
01/06/2024FC Flora Tallinn2 - 0Paide Linnameeskond2 - 0L
-
17/04/2024FC Flora Tallinn1 - 3Paide Linnameeskond1 - 2W
-
16/03/2024Paide Linnameeskond2 - 1FC Flora Tallinn1 - 1W
-
28/10/2023FC Flora Tallinn2 - 1Paide Linnameeskond0 - 1L
-
07/07/2023Paide Linnameeskond0 - 0FC Flora Tallinn0 - 0D
-
07/06/2023FC Flora Tallinn0 - 0Paide Linnameeskond0 - 0D
-
29/04/2023Paide Linnameeskond1 - 3FC Flora Tallinn0 - 2L
-
30/10/2022FC Flora Tallinn1 - 0Paide Linnameeskond0 - 0L
-
11/02/2024FC Flora Tallinn2 - 3Paide Linnameeskond1 - 0W
-
26/02/2023FC Flora Tallinn2 - 3Paide Linnameeskond2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Paide Linnameeskond vs FC Flora Tallinn
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond vs FC Flora Tallinn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond vs FC Flora Tallinn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
EST SC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond vs FC Flora Tallinn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paide Linnameeskond (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Paide Linnameeskond (sân khách) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond thua
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paide Linnameeskond và FC Flora Tallinn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 31 | 24 | 5 | 2 | 70 | 13 | 57 | 77 | B T T T H T |
2 | Nomme JK Kalju | 31 | 19 | 8 | 4 | 71 | 33 | 38 | 65 | T T T T T H |
3 | FC Flora Tallinn | 31 | 18 | 7 | 6 | 55 | 34 | 21 | 61 | T H T B T T |
4 | Paide Linnameeskond | 31 | 18 | 3 | 10 | 62 | 38 | 24 | 57 | T B T B T H |
5 | Trans Narva | 31 | 9 | 9 | 13 | 41 | 55 | -14 | 36 | H T T B H B |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 31 | 9 | 8 | 14 | 40 | 44 | -4 | 35 | T T H B B T |
7 | FC Kuressaare | 32 | 7 | 10 | 15 | 42 | 60 | -18 | 31 | B B B T B T |
8 | Parnu JK Vaprus | 32 | 8 | 7 | 17 | 31 | 53 | -22 | 31 | B H B B T T |
9 | JK Tallinna Kalev | 32 | 7 | 7 | 18 | 35 | 66 | -31 | 28 | B T B B B B |
10 | FC Nomme United | 32 | 2 | 8 | 22 | 20 | 71 | -51 | 14 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: