Đối đầu Parnu JK vs FC Kuressaare II, 16h30 ngày 20/7
Kết quả Parnu JK vs FC Kuressaare II
Đối đầu Parnu JK vs FC Kuressaare II
Phong độ Parnu JK gần đây
Phong độ FC Kuressaare II gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: Parnu JK vs FC Kuressaare II
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/7/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Parnu JK vs FC Kuressaare II trước đây
-
20/06/2024Parnu JK1 - 3FC Kuressaare II0 - 2L
-
14/04/2024FC Kuressaare II2 - 3Parnu JK1 - 0W
-
21/10/2023FC Kuressaare II3 - 2Parnu JK3 - 0L
-
22/07/2023Parnu JK2 - 4FC Kuressaare II2 - 2L
-
04/06/2023Parnu JK0 - 6FC Kuressaare II0 - 4L
-
25/03/2023FC Kuressaare II3 - 0Parnu JK2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Parnu JK vs FC Kuressaare II
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK vs FC Kuressaare II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK vs FC Kuressaare II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK vs FC Kuressaare II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Parnu JK (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Parnu JK (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Parnu JK thắng
Bại: là số trận Parnu JK thua
Thắng: là số trận Parnu JK thắng
Bại: là số trận Parnu JK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Parnu JK và FC Kuressaare II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 18 | 11 | 4 | 3 | 45 | 21 | 24 | 37 | T B H T H B |
2 | FC Kuressaare II | 17 | 11 | 1 | 5 | 34 | 25 | 9 | 34 | T T T T B T |
3 | Tallinna JK Legion | 18 | 9 | 2 | 7 | 30 | 23 | 7 | 29 | B H T T B T |
4 | Tartu Kalev | 18 | 8 | 4 | 6 | 35 | 28 | 7 | 28 | B T B B T T |
5 | Trans Narva B | 18 | 7 | 5 | 6 | 27 | 28 | -1 | 26 | B H B T H T |
6 | Laanemaa Haapsalu | 18 | 8 | 2 | 8 | 34 | 40 | -6 | 26 | T B H T B T |
7 | Nomme JK Kalju II | 17 | 8 | 1 | 8 | 44 | 32 | 12 | 25 | B B T H T T |
8 | Parnu JK | 17 | 6 | 3 | 8 | 22 | 33 | -11 | 21 | B T T B B B |
9 | Johvi FC Lokomotiv | 17 | 5 | 3 | 9 | 29 | 42 | -13 | 18 | B T T B H B |
10 | Viljandi Tulevik | 18 | 2 | 1 | 15 | 21 | 49 | -28 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật: