Đối đầu FC Kuressaare II vs Tallinna JK Legion, 19h00 ngày 05/10
Kết quả FC Kuressaare II vs Tallinna JK Legion
Đối đầu FC Kuressaare II vs Tallinna JK Legion
Phong độ FC Kuressaare II gần đây
Phong độ Tallinna JK Legion gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: FC Kuressaare II vs Tallinna JK Legion
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Tallinna JK Legion trước đây
-
31/08/2024Tallinna JK Legion2 - 1FC Kuressaare II0 - 1L
-
19/05/2024Tallinna JK Legion2 - 0FC Kuressaare II0 - 0L
-
03/03/2024FC Kuressaare II2 - 1Tallinna JK Legion2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Kuressaare II vs Tallinna JK Legion
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Tallinna JK Legion: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Tallinna JK Legion: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Tallinna JK Legion: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare II (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Kuressaare II (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kuressaare II thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare II thua
Thắng: là số trận FC Kuressaare II thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kuressaare II và Tallinna JK Legion trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 30 | 18 | 6 | 6 | 78 | 40 | 38 | 60 | T T T H B T |
2 | Nomme JK Kalju II | 30 | 18 | 2 | 10 | 83 | 50 | 33 | 56 | H T T T B T |
3 | Tartu Kalev | 30 | 14 | 5 | 11 | 52 | 54 | -2 | 47 | B T T T T B |
4 | Tallinna JK Legion | 29 | 14 | 3 | 12 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B T B H B |
5 | FC Kuressaare II | 29 | 14 | 3 | 12 | 52 | 54 | -2 | 45 | B B B B T B |
6 | Trans Narva B | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 42 | 0 | 41 | T B T B H B |
7 | Laanemaa Haapsalu | 30 | 11 | 5 | 14 | 53 | 66 | -13 | 38 | B H B B H T |
8 | Johvi FC Lokomotiv | 30 | 9 | 7 | 14 | 61 | 70 | -9 | 34 | H T B H B T |
9 | Parnu JK | 29 | 8 | 5 | 16 | 37 | 67 | -30 | 29 | T H B B H T |
10 | Viljandi Tulevik | 30 | 7 | 4 | 19 | 39 | 65 | -26 | 25 | H B T T T B |
Cập nhật: