Đối đầu FC Kuressaare II vs Tartu Kalev, 21h00 ngày 19/9
Kết quả FC Kuressaare II vs Tartu Kalev
Đối đầu FC Kuressaare II vs Tartu Kalev
Phong độ FC Kuressaare II gần đây
Phong độ Tartu Kalev gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: FC Kuressaare II vs Tartu Kalev
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Tartu Kalev trước đây
-
05/08/2024Tartu Kalev1 - 4FC Kuressaare II0 - 2W
-
14/06/2024FC Kuressaare II1 - 0Tartu Kalev0 - 0W
-
10/03/2024Tartu Kalev1 - 2FC Kuressaare II1 - 1W
-
28/09/2023Tartu Kalev4 - 1FC Kuressaare II3 - 1L
-
05/08/2023FC Kuressaare II5 - 2Tartu Kalev2 - 1W
-
01/05/2023Tartu Kalev5 - 4FC Kuressaare II4 - 2L
-
05/03/2023FC Kuressaare II3 - 3Tartu Kalev1 - 1D
-
28/01/2023FC Kuressaare II2 - 1Tartu Kalev1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Kuressaare II vs Tartu Kalev
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Tartu Kalev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Tartu Kalev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 7 | 4 | 1 | 2 |
Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Tartu Kalev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare II (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
FC Kuressaare II (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kuressaare II thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare II thua
Thắng: là số trận FC Kuressaare II thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kuressaare II và Tartu Kalev trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 27 | 17 | 5 | 5 | 72 | 35 | 37 | 56 | H T B T T T |
2 | Nomme JK Kalju II | 27 | 16 | 2 | 9 | 77 | 45 | 32 | 50 | B T T H T T |
3 | Tallinna JK Legion | 27 | 14 | 2 | 11 | 48 | 35 | 13 | 44 | T B T B T B |
4 | FC Kuressaare II | 26 | 13 | 3 | 10 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B H B B B |
5 | Tartu Kalev | 27 | 12 | 5 | 10 | 48 | 49 | -1 | 41 | H T B B T T |
6 | Trans Narva B | 26 | 11 | 7 | 8 | 39 | 37 | 2 | 40 | T H T T B T |
7 | Laanemaa Haapsalu | 27 | 10 | 4 | 13 | 48 | 61 | -13 | 34 | H T T B H B |
8 | Johvi FC Lokomotiv | 27 | 8 | 6 | 13 | 56 | 66 | -10 | 30 | H T B H T B |
9 | Parnu JK | 27 | 7 | 4 | 16 | 35 | 66 | -31 | 25 | B B T H B B |
10 | Viljandi Tulevik | 27 | 5 | 4 | 18 | 33 | 59 | -26 | 19 | B T B H B T |
Cập nhật: