Đối đầu FC Kuressaare II vs Viljandi Tulevik, 11h30 ngày 25/8
Kết quả FC Kuressaare II vs Viljandi Tulevik
Đối đầu FC Kuressaare II vs Viljandi Tulevik
Phong độ FC Kuressaare II gần đây
Phong độ Viljandi Tulevik gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: FC Kuressaare II vs Viljandi Tulevik
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Viljandi Tulevik trước đây
-
02/06/2024Viljandi Tulevik2 - 3FC Kuressaare II0 - 1W
-
30/03/2024FC Kuressaare II1 - 0Viljandi Tulevik0 - 0W
-
29/10/2023FC Kuressaare II1 - 3Viljandi Tulevik0 - 1L
-
02/07/2023Viljandi Tulevik0 - 3FC Kuressaare II0 - 1W
-
13/05/2023Viljandi Tulevik4 - 1FC Kuressaare II1 - 0L
-
15/04/2023FC Kuressaare II0 - 1Viljandi Tulevik0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Kuressaare II vs Viljandi Tulevik
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Viljandi Tulevik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Viljandi Tulevik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Viljandi Tulevik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare II (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
FC Kuressaare II (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kuressaare II thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare II thua
Thắng: là số trận FC Kuressaare II thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kuressaare II và Viljandi Tulevik trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 24 | 14 | 5 | 5 | 64 | 34 | 30 | 47 | T T B H T B |
2 | Tallinna JK Legion | 24 | 13 | 2 | 9 | 45 | 27 | 18 | 41 | T B T T B T |
3 | FC Kuressaare II | 22 | 13 | 2 | 7 | 45 | 38 | 7 | 41 | T T T H B B |
4 | Nomme JK Kalju II | 23 | 13 | 1 | 9 | 58 | 39 | 19 | 40 | T T T T B T |
5 | Tartu Kalev | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 43 | -1 | 35 | B T B H T B |
6 | Trans Narva B | 23 | 9 | 7 | 7 | 34 | 33 | 1 | 34 | T H B T H T |
7 | Laanemaa Haapsalu | 24 | 10 | 3 | 11 | 43 | 54 | -11 | 33 | B B B H T T |
8 | Johvi FC Lokomotiv | 23 | 7 | 5 | 11 | 44 | 52 | -8 | 26 | B H T B H T |
9 | Parnu JK | 23 | 6 | 3 | 14 | 26 | 54 | -28 | 21 | B B B B B B |
10 | Viljandi Tulevik | 24 | 4 | 3 | 17 | 29 | 56 | -27 | 15 | H H T B T B |
Cập nhật: