Đối đầu FC Kuressaare vs JK Tallinna Kalev, 16h30 ngày 19/10
Kết quả FC Kuressaare vs JK Tallinna Kalev
Đối đầu FC Kuressaare vs JK Tallinna Kalev
Phong độ FC Kuressaare gần đây
Phong độ JK Tallinna Kalev gần đây
VĐQG Estonia 2024: FC Kuressaare vs JK Tallinna Kalev
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs JK Tallinna Kalev trước đây
-
09/08/2024JK Tallinna Kalev0 - 3FC Kuressaare0 - 0W
-
04/07/2024JK Tallinna Kalev2 - 2FC Kuressaare2 - 2D
-
29/03/2024FC Kuressaare3 - 0JK Tallinna Kalev1 - 0W
-
01/10/2023FC Kuressaare1 - 1JK Tallinna Kalev1 - 1D
-
08/07/2023JK Tallinna Kalev1 - 3FC Kuressaare0 - 2W
-
20/05/2023FC Kuressaare1 - 2JK Tallinna Kalev1 - 0L
-
29/04/2023JK Tallinna Kalev0 - 3FC Kuressaare0 - 1W
-
29/10/2022FC Kuressaare1 - 1JK Tallinna Kalev1 - 0D
-
04/09/2022JK Tallinna Kalev1 - 2FC Kuressaare1 - 1W
-
14/05/2022FC Kuressaare1 - 0JK Tallinna Kalev1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Kuressaare vs JK Tallinna Kalev
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs JK Tallinna Kalev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs JK Tallinna Kalev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs JK Tallinna Kalev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FC Kuressaare (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kuressaare và JK Tallinna Kalev trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 31 | 24 | 5 | 2 | 70 | 13 | 57 | 77 | B T T T H T |
2 | Nomme JK Kalju | 31 | 19 | 8 | 4 | 71 | 33 | 38 | 65 | T T T T T H |
3 | FC Flora Tallinn | 31 | 18 | 7 | 6 | 55 | 34 | 21 | 61 | T H T B T T |
4 | Paide Linnameeskond | 31 | 18 | 3 | 10 | 62 | 38 | 24 | 57 | T B T B T H |
5 | Trans Narva | 31 | 9 | 9 | 13 | 41 | 55 | -14 | 36 | H T T B H B |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 31 | 9 | 8 | 14 | 40 | 44 | -4 | 35 | T T H B B T |
7 | FC Kuressaare | 31 | 6 | 10 | 15 | 40 | 59 | -19 | 28 | H B B B T B |
8 | Parnu JK Vaprus | 31 | 7 | 7 | 17 | 29 | 53 | -24 | 28 | B B H B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 31 | 7 | 7 | 17 | 34 | 64 | -30 | 28 | T B T B B B |
10 | FC Nomme United | 31 | 2 | 8 | 21 | 20 | 69 | -49 | 14 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: