Đối đầu Nomme JK Kalju vs FC Kuressaare, 18h30 ngày 18/8
Kết quả Nomme JK Kalju vs FC Kuressaare
Đối đầu Nomme JK Kalju vs FC Kuressaare
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây
Phong độ FC Kuressaare gần đây
VĐQG Estonia 2024: Nomme JK Kalju vs FC Kuressaare
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs FC Kuressaare trước đây
-
18/05/2024Nomme JK Kalju3 - 0FC Kuressaare2 - 0W
-
02/03/2024FC Kuressaare0 - 6Nomme JK Kalju0 - 3W
-
26/09/2023FC Kuressaare0 - 2Nomme JK Kalju0 - 1W
-
27/08/2023Nomme JK Kalju4 - 1FC Kuressaare2 - 1W
-
10/06/2023Nomme JK Kalju2 - 0FC Kuressaare0 - 0W
-
23/04/2023FC Kuressaare2 - 0Nomme JK Kalju1 - 0L
-
10/09/2022FC Kuressaare0 - 0Nomme JK Kalju0 - 0D
-
03/07/2022Nomme JK Kalju3 - 1FC Kuressaare0 - 1W
-
24/05/2022FC Kuressaare1 - 1Nomme JK Kalju0 - 0D
-
04/02/2023FC Kuressaare1 - 1Nomme JK Kalju0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Nomme JK Kalju vs FC Kuressaare
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs FC Kuressaare: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs FC Kuressaare: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 9 | 6 | 2 | 1 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs FC Kuressaare: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nomme JK Kalju (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Nomme JK Kalju (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju thua
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nomme JK Kalju và FC Kuressaare trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 24 | 19 | 4 | 1 | 56 | 10 | 46 | 61 | T T H T T T |
2 | Nomme JK Kalju | 22 | 13 | 7 | 2 | 47 | 21 | 26 | 46 | H T H T T T |
3 | FC Flora Tallinn | 22 | 11 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | 39 | H T H B B T |
4 | Paide Linnameeskond | 22 | 12 | 2 | 8 | 35 | 23 | 12 | 38 | T B T H T T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 24 | 6 | 7 | 11 | 27 | 32 | -5 | 25 | H T B B H B |
6 | FC Kuressaare | 23 | 5 | 9 | 9 | 26 | 38 | -12 | 24 | H H H H B T |
7 | Trans Narva | 22 | 6 | 6 | 10 | 30 | 44 | -14 | 24 | B H H H T B |
8 | Parnu JK Vaprus | 23 | 6 | 6 | 11 | 23 | 37 | -14 | 24 | B T H H T B |
9 | JK Tallinna Kalev | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 46 | -22 | 20 | B T H B B B |
10 | FC Nomme United | 23 | 2 | 6 | 15 | 14 | 43 | -29 | 12 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: