Đối đầu FC Kuressaare vs Trans Narva, 21h00 ngày 24/8
Kết quả FC Kuressaare vs Trans Narva
Đối đầu FC Kuressaare vs Trans Narva
Phong độ FC Kuressaare gần đây
Phong độ Trans Narva gần đây
VĐQG Estonia 2024: FC Kuressaare vs Trans Narva
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Trans Narva trước đây
-
19/06/2024Trans Narva0 - 1FC Kuressaare0 - 0W
-
21/04/2024FC Kuressaare5 - 0Trans Narva5 - 0W
-
28/10/2023FC Kuressaare1 - 0Trans Narva0 - 0W
-
13/08/2023Trans Narva2 - 0FC Kuressaare0 - 0L
-
27/06/2023FC Kuressaare3 - 0Trans Narva1 - 0W
-
16/04/2023Trans Narva0 - 1FC Kuressaare0 - 0W
-
12/11/2022Trans Narva2 - 2FC Kuressaare1 - 0D
-
27/08/2022FC Kuressaare3 - 1Trans Narva2 - 1W
-
26/04/2022Trans Narva0 - 1FC Kuressaare0 - 1W
-
28/01/2023FC Kuressaare0 - 0Trans Narva0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Kuressaare vs Trans Narva
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Trans Narva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Trans Narva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 9 | 7 | 1 | 1 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Trans Narva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
FC Kuressaare (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kuressaare và Trans Narva trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 24 | 19 | 4 | 1 | 56 | 10 | 46 | 61 | T T H T T T |
2 | Nomme JK Kalju | 23 | 14 | 7 | 2 | 52 | 22 | 30 | 49 | T H T T T T |
3 | FC Flora Tallinn | 23 | 12 | 6 | 5 | 38 | 25 | 13 | 42 | T H B B T T |
4 | Paide Linnameeskond | 23 | 13 | 2 | 8 | 36 | 23 | 13 | 41 | B T H T T T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 24 | 6 | 7 | 11 | 27 | 32 | -5 | 25 | H T B B H B |
6 | Trans Narva | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 46 | -14 | 25 | H H H T B H |
7 | Parnu JK Vaprus | 24 | 6 | 6 | 12 | 23 | 38 | -15 | 24 | T H H T B B |
8 | FC Kuressaare | 24 | 5 | 9 | 10 | 27 | 43 | -16 | 24 | H H H B T B |
9 | JK Tallinna Kalev | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 48 | -22 | 21 | T H B B B H |
10 | FC Nomme United | 24 | 2 | 6 | 16 | 14 | 44 | -30 | 12 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: