Đối đầu Parnu JK Vaprus vs FC Nomme United, 18h30 ngày 13/7
Kết quả Parnu JK Vaprus vs FC Nomme United
Đối đầu Parnu JK Vaprus vs FC Nomme United
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây
Phong độ FC Nomme United gần đây
VĐQG Estonia 2024: Parnu JK Vaprus vs FC Nomme United
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/7/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs FC Nomme United trước đây
-
01/06/2024FC Nomme United2 - 1Parnu JK Vaprus1 - 0L
-
26/04/2024Parnu JK Vaprus2 - 1FC Nomme United1 - 1W
-
11/02/2023FC Nomme United1 - 2Parnu JK Vaprus0 - 0W
-
25/11/2020Parnu JK Vaprus4 - 1FC Nomme United3 - 0W
-
23/08/2020FC Nomme United0 - 3Parnu JK Vaprus0 - 1W
-
07/08/2020Parnu JK Vaprus1 - 0FC Nomme United0 - 0W
-
02/07/2020FC Nomme United2 - 2Parnu JK Vaprus0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Parnu JK Vaprus vs FC Nomme United
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs FC Nomme United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs FC Nomme United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Estonia | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs FC Nomme United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Parnu JK Vaprus (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Parnu JK Vaprus (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Parnu JK Vaprus thắng
Bại: là số trận Parnu JK Vaprus thua
Thắng: là số trận Parnu JK Vaprus thắng
Bại: là số trận Parnu JK Vaprus thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Parnu JK Vaprus và FC Nomme United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 20 | 16 | 3 | 1 | 48 | 8 | 40 | 51 | T T T T T T |
2 | Nomme JK Kalju | 18 | 10 | 6 | 2 | 36 | 19 | 17 | 36 | H B H T H T |
3 | FC Flora Tallinn | 20 | 10 | 6 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T H T H B |
4 | Paide Linnameeskond | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 22 | 8 | 32 | B B T B T H |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 24 | -1 | 20 | B T B B H T |
6 | JK Tallinna Kalev | 20 | 5 | 5 | 10 | 23 | 38 | -15 | 20 | B B B B T H |
7 | Trans Narva | 18 | 5 | 4 | 9 | 25 | 38 | -13 | 19 | T T T B B H |
8 | FC Kuressaare | 18 | 4 | 6 | 8 | 22 | 35 | -13 | 18 | H B H T B H |
9 | Parnu JK Vaprus | 18 | 4 | 4 | 10 | 18 | 32 | -14 | 16 | H B B T B B |
10 | FC Nomme United | 18 | 2 | 5 | 11 | 12 | 33 | -21 | 11 | H T H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: