Đối đầu Flora Tallinn II vs Harju JK Laagri, 16h30 ngày 10/8
Kết quả Flora Tallinn II vs Harju JK Laagri
Đối đầu Flora Tallinn II vs Harju JK Laagri
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: Flora Tallinn II vs Harju JK Laagri
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flora Tallinn II vs Harju JK Laagri trước đây
-
30/05/2024Flora Tallinn II1 - 1Harju JK Laagri1 - 0D
-
17/03/2024Harju JK Laagri2 - 0Flora Tallinn II1 - 0L
-
13/11/2022Flora Tallinn II3 - 5Harju JK Laagri2 - 0L
-
18/07/2022Harju JK Laagri3 - 4Flora Tallinn II1 - 2W
-
02/05/2022Flora Tallinn II2 - 3Harju JK Laagri2 - 2L
-
08/03/2022Harju JK Laagri4 - 2Flora Tallinn II1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Flora Tallinn II vs Harju JK Laagri
- Thống kê lịch sử đối đầu Flora Tallinn II vs Harju JK Laagri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flora Tallinn II vs Harju JK Laagri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flora Tallinn II vs Harju JK Laagri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flora Tallinn II (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Flora Tallinn II (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flora Tallinn II thắng
Bại: là số trận Flora Tallinn II thua
Thắng: là số trận Flora Tallinn II thắng
Bại: là số trận Flora Tallinn II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flora Tallinn II và Harju JK Laagri trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 21 | 12 | 9 | 0 | 62 | 26 | 36 | 45 | H H H H T T |
2 | Flora Tallinn II | 21 | 12 | 4 | 5 | 57 | 32 | 25 | 40 | H B T B T T |
3 | Viimsi MRJK | 21 | 11 | 7 | 3 | 51 | 27 | 24 | 40 | T T B H H T |
4 | Tallinna FC Ararat TTU | 21 | 11 | 5 | 5 | 49 | 29 | 20 | 38 | H B T T H B |
5 | JK Welco Elekter | 21 | 10 | 7 | 4 | 43 | 26 | 17 | 37 | T H T H T B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 21 | 8 | 4 | 9 | 40 | 35 | 5 | 28 | T B B H H B |
7 | Elva | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 42 | -18 | 20 | T H H H B T |
8 | Paide Linnameeskond B | 21 | 5 | 1 | 15 | 25 | 72 | -47 | 16 | B T T B B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 21 | 3 | 6 | 12 | 34 | 57 | -23 | 15 | B H H T H B |
10 | Tabasalu Charma | 21 | 2 | 3 | 16 | 19 | 58 | -39 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: