Đối đầu Harju JK Laagri vs Flora Tallinn II, 22h00 ngày 24/10
Kết quả Harju JK Laagri vs Flora Tallinn II
Đối đầu Harju JK Laagri vs Flora Tallinn II
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: Harju JK Laagri vs Flora Tallinn II
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Flora Tallinn II trước đây
-
10/08/2024Flora Tallinn II1 - 3Harju JK Laagri1 - 1W
-
30/05/2024Flora Tallinn II1 - 1Harju JK Laagri1 - 0D
-
17/03/2024Harju JK Laagri2 - 0Flora Tallinn II1 - 0W
-
13/11/2022Flora Tallinn II3 - 5Harju JK Laagri2 - 0W
-
18/07/2022Harju JK Laagri3 - 4Flora Tallinn II1 - 2L
-
02/05/2022Flora Tallinn II2 - 3Harju JK Laagri2 - 2W
-
08/03/2022Harju JK Laagri4 - 2Flora Tallinn II1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Harju JK Laagri vs Flora Tallinn II
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Flora Tallinn II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Flora Tallinn II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Flora Tallinn II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Harju JK Laagri (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Harju JK Laagri (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Harju JK Laagri thắng
Bại: là số trận Harju JK Laagri thua
Thắng: là số trận Harju JK Laagri thắng
Bại: là số trận Harju JK Laagri thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Harju JK Laagri và Flora Tallinn II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 32 | 20 | 8 | 4 | 69 | 36 | 33 | 68 | B H T T T T |
2 | Harju JK Laagri | 32 | 18 | 12 | 2 | 100 | 40 | 60 | 66 | T H H B T T |
3 | Flora Tallinn II | 32 | 19 | 6 | 7 | 90 | 46 | 44 | 63 | T T T H T B |
4 | JK Welco Elekter | 32 | 14 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 52 | T B H T B B |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 32 | 15 | 6 | 11 | 64 | 48 | 16 | 51 | B T H T T T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 32 | 13 | 4 | 15 | 55 | 61 | -6 | 43 | T T B T B B |
7 | Elva | 32 | 10 | 9 | 13 | 44 | 57 | -13 | 39 | T T B B B T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 33 | 9 | 8 | 16 | 65 | 84 | -19 | 35 | H T B B T T |
9 | Paide Linnameeskond B | 33 | 6 | 2 | 25 | 40 | 115 | -75 | 20 | B H B T B B |
10 | Tabasalu Charma | 32 | 3 | 3 | 26 | 28 | 87 | -59 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: