Đối đầu Flora Tallinn II vs Paide Linnameeskond B, 00h00 ngày 30/10
Kết quả Flora Tallinn II vs Paide Linnameeskond B
Đối đầu Flora Tallinn II vs Paide Linnameeskond B
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: Flora Tallinn II vs Paide Linnameeskond B
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flora Tallinn II vs Paide Linnameeskond B trước đây
-
17/08/2024Paide Linnameeskond B2 - 4Flora Tallinn II1 - 2W
-
02/06/2024Paide Linnameeskond B1 - 11Flora Tallinn II0 - 3W
-
03/03/2024Flora Tallinn II2 - 0Paide Linnameeskond B2 - 0W
-
29/10/2023Flora Tallinn II1 - 2Paide Linnameeskond B0 - 1L
-
25/10/2023Paide Linnameeskond B1 - 4Flora Tallinn II0 - 1W
-
20/05/2023Paide Linnameeskond B0 - 1Flora Tallinn II0 - 0W
-
24/04/2023Flora Tallinn II3 - 3Paide Linnameeskond B0 - 2D
-
24/10/2022Flora Tallinn II1 - 1Paide Linnameeskond B1 - 1D
-
28/01/2024Paide Linnameeskond B0 - 4Flora Tallinn II0 - 3W
-
13/02/2023Paide Linnameeskond B1 - 3Flora Tallinn II0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Flora Tallinn II vs Paide Linnameeskond B
- Thống kê lịch sử đối đầu Flora Tallinn II vs Paide Linnameeskond B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flora Tallinn II vs Paide Linnameeskond B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 8 | 5 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flora Tallinn II vs Paide Linnameeskond B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flora Tallinn II (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Flora Tallinn II (sân khách) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flora Tallinn II thắng
Bại: là số trận Flora Tallinn II thua
Thắng: là số trận Flora Tallinn II thắng
Bại: là số trận Flora Tallinn II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flora Tallinn II và Paide Linnameeskond B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 34 | 20 | 12 | 2 | 106 | 41 | 65 | 72 | H B T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 34 | 21 | 9 | 4 | 71 | 37 | 34 | 72 | T T T T T H |
3 | Flora Tallinn II | 33 | 19 | 6 | 8 | 91 | 50 | 41 | 63 | T T H T B B |
4 | JK Welco Elekter | 34 | 15 | 11 | 8 | 68 | 43 | 25 | 56 | H T B B T H |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 34 | 15 | 6 | 13 | 64 | 51 | 13 | 51 | H T T T B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 34 | 13 | 5 | 16 | 57 | 64 | -7 | 44 | B T B B H B |
7 | Elva | 34 | 10 | 11 | 13 | 45 | 58 | -13 | 41 | B B B T H H |
8 | JK Tallinna Kalev II | 34 | 9 | 9 | 16 | 66 | 85 | -19 | 36 | T B B T T H |
9 | Paide Linnameeskond B | 33 | 6 | 2 | 25 | 40 | 115 | -75 | 20 | B H B T B B |
10 | Tabasalu Charma | 34 | 4 | 3 | 27 | 31 | 95 | -64 | 15 | B B B B B T |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: