Đối đầu JK Welco Elekter vs Harju JK Laagri, 23h30 ngày 04/10
Kết quả JK Welco Elekter vs Harju JK Laagri
Đối đầu JK Welco Elekter vs Harju JK Laagri
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: JK Welco Elekter vs Harju JK Laagri
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/10/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JK Welco Elekter vs Harju JK Laagri trước đây
-
17/08/2024Harju JK Laagri1 - 1JK Welco Elekter1 - 0D
-
11/05/2024JK Welco Elekter0 - 2Harju JK Laagri0 - 1L
-
13/04/2024Harju JK Laagri0 - 0JK Welco Elekter0 - 0D
-
05/02/2022JK Welco Elekter1 - 3Harju JK Laagri1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu JK Welco Elekter vs Harju JK Laagri
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Welco Elekter vs Harju JK Laagri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Welco Elekter vs Harju JK Laagri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 3 | 0 | 2 | 1 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Welco Elekter vs Harju JK Laagri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JK Welco Elekter (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
JK Welco Elekter (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JK Welco Elekter thắng
Bại: là số trận JK Welco Elekter thua
Thắng: là số trận JK Welco Elekter thắng
Bại: là số trận JK Welco Elekter thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JK Welco Elekter và Harju JK Laagri trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
2 | Harju JK Laagri | 30 | 16 | 12 | 2 | 89 | 39 | 50 | 60 | T B T H H B |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 30 | 14 | 10 | 6 | 58 | 34 | 24 | 52 | H T T B H T |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: