Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Harju JK Laagri, 16h30 ngày 15/9
Kết quả Paide Linnameeskond B vs Harju JK Laagri
Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Harju JK Laagri
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: Paide Linnameeskond B vs Harju JK Laagri
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Harju JK Laagri trước đây
-
16/06/2024Harju JK Laagri6 - 0Paide Linnameeskond B3 - 0L
-
05/05/2024Paide Linnameeskond B2 - 8Harju JK Laagri2 - 3L
-
11/09/2022Paide Linnameeskond B2 - 4Harju JK Laagri1 - 1L
-
04/07/2022Harju JK Laagri4 - 1Paide Linnameeskond B2 - 1L
-
19/05/2022Harju JK Laagri5 - 0Paide Linnameeskond B1 - 0L
-
04/03/2022Paide Linnameeskond B1 - 5Harju JK Laagri0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Paide Linnameeskond B vs Harju JK Laagri
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Harju JK Laagri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Harju JK Laagri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Harju JK Laagri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paide Linnameeskond B (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Paide Linnameeskond B (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond B thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond B thua
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond B thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paide Linnameeskond B và Harju JK Laagri trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 26 | 15 | 10 | 1 | 77 | 32 | 45 | 55 | T T H T T B |
2 | Viimsi MRJK | 26 | 16 | 7 | 3 | 61 | 29 | 32 | 55 | T T T T T T |
3 | Flora Tallinn II | 26 | 15 | 5 | 6 | 71 | 39 | 32 | 50 | T B T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 26 | 12 | 9 | 5 | 52 | 31 | 21 | 45 | B B H T H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 26 | 11 | 5 | 10 | 53 | 42 | 11 | 38 | B B B B B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 26 | 10 | 4 | 12 | 45 | 48 | -3 | 34 | B T B B B T |
7 | Elva | 26 | 7 | 9 | 10 | 34 | 49 | -15 | 30 | T T B T H T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 26 | 6 | 7 | 13 | 46 | 65 | -19 | 25 | B T T B T H |
9 | Paide Linnameeskond B | 26 | 5 | 1 | 20 | 29 | 87 | -58 | 16 | T B B B B B |
10 | Tabasalu Charma | 26 | 3 | 3 | 20 | 22 | 68 | -46 | 12 | B B T B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: